Có 3 kết quả:

老太 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ老态 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ老態 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ

1/3

lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old lady

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

elderly, as in movement or bearing

Bình luận 0