Có 3 kết quả:
老太 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ • 老态 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ • 老態 lǎo tài ㄌㄠˇ ㄊㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old lady
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
elderly, as in movement or bearing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
elderly, as in movement or bearing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0